Đang hiển thị: Va-nu-a-tu - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 29 tem.
1. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
3. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
3. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
3. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
5. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 14½
5. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
17. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
11. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
13. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 466 | QE | 25(VT) | Đa sắc | Hibiscus rosa-sinensis | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
|||||||
| 467 | QF | 60(VT) | Đa sắc | Hibiscus rosa-sinensis | 1,18 | - | 1,18 | - | USD |
|
|||||||
| 468 | QG | 90(VT) | Đa sắc | Hibiscus rosa-sinensis | 2,36 | - | 2,36 | - | USD |
|
|||||||
| 469 | QH | 200(VT) | Đa sắc | Hibiscus rosa-sinensis | 5,90 | - | 5,90 | - | USD |
|
|||||||
| 466‑469 | 10,03 | - | 10,03 | - | USD |
